Theo thống kê đến cuối năm 2019, Việt Nam đã ghi nhận 152 thương vụ đầu tư vào các startup với tổng giá trị lên tới gần 500 triệu USD. So với năm 2016, con số này đã tăng gấp ba lần và cao gấp hơn chín lần so với năm 2011. Những con số biết nói này phản ánh sự hấp dẫn ngày càng lớn của thị trường khởi nghiệp Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Không chỉ số lượng thương vụ tăng, mà chất lượng cũng dần được cải thiện. Sự dịch chuyển trong xu hướng đầu tư cũng cho thấy sự nhạy bén và năng động của thị trường. Nếu như trong giai đoạn 2016–2017, công nghệ tài chính (fintech) là lĩnh vực dẫn đầu về thu hút đầu tư thì đến năm 2019, thương mại điện tử đã vươn lên vị trí số một. Cụ thể, fintech từng đạt 129,1 triệu USD vào năm 2016 (chiếm gần 64% tổng đầu tư), nhưng đến năm 2019 chỉ còn thu hút được 67 triệu USD. Ngược lại, thương mại điện tử tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 143 triệu USD vào cùng năm.
Những thay đổi này phần nào phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của người Việt, cũng như sự linh hoạt của nhà đầu tư trong việc nắm bắt xu thế. Các lĩnh vực như truyền thông, dịch vụ giáo dục, công nghệ y tế... cũng bắt đầu thu hút sự quan tâm đáng kể, mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
Tuy nhiên, bên cạnh các tín hiệu tích cực, hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản. Một trong những trở ngại lớn nhất là việc thiếu vốn và cơ chế huy động vốn phù hợp cho các doanh nghiệp ở giai đoạn khởi đầu. Không ít startup phải dừng cuộc chơi giữa chừng vì cạn kiệt nguồn lực tài chính, trong khi việc tiếp cận các quỹ đầu tư lại gặp nhiều khó khăn do thiếu thông tin, kỹ năng thuyết phục nhà đầu tư hoặc thiếu các chính sách hỗ trợ cụ thể từ phía Nhà nước.
Ngoài ra, hệ thống cố vấn, huấn luyện viên khởi nghiệp (mentor) chưa phát triển đồng đều, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn lực hướng dẫn, truyền kinh nghiệm thực tế cho các nhà sáng lập trẻ. Môi trường pháp lý tuy đã có nhiều cải thiện, nhưng vẫn còn thiếu các quy định rõ ràng về mô hình kinh doanh mới, làm chậm quá trình đổi mới sáng tạo.
Để khởi nghiệp thực sự trở thành một động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách, thúc đẩy kết nối giữa các thành phần trong hệ sinh thái – bao gồm nhà nước, doanh nghiệp, nhà đầu tư, viện trường và cộng đồng startup. Đồng thời, cần tập trung xây dựng văn hóa khởi nghiệp bền vững, không chỉ cổ vũ tinh thần dấn thân mà còn trang bị đầy đủ kỹ năng và kiến thức cho thế hệ doanh nhân trẻ.
Khởi nghiệp không phải là con đường dễ dàng, nhưng nếu có sự đồng hành từ nhiều phía và những chính sách hỗ trợ kịp thời, Việt Nam hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một thế hệ startup mới – sáng tạo, bản lĩnh và sẵn sàng vươn ra toàn cầu.
Theo thanhnienviet.vn
